Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_chuyền_nữ_Giang_Tô Đội hình 2016-2017Số | Tên | Vị trí | Chiều cao (m) | Ngày sinh |
1 | Vương Tuyết Đình | Phụ công | 1.96 | 10/03/1995 |
2 | Trương Thường Ninh | Chủ công | 1.95 | 06/11/1995 |
3 | Lý Tuệ | Chuyền 2 | 1.86 | 19/01/1990 |
4 | Cố Văn Đình | Phụ công | 1.90 | 11/07/1995 |
5 | Huệ Nhược Kỳ | Chủ công | 1.92 | 04/03/1991 |
6 | Điêu Lâm Vũ | Chuyền 2 | 1.82 | 07/04/1994 |
7 | Trạch Đình Lệ | Chủ công | 1.82 | 02/11/1988 |
8 | Trần Triển | Libero | 1.80 | 11/10/1990 |
9 | Hứa Nhược Á | Chủ công | 1.92 | 01/03/1994 |
10 | Khương Thiến Văn | Phụ công | 1.82 | 27/01/1992 |
11 | Vương Thần Nguyệt | Phụ công | 1.93 | 22/08/1995 |
12 | Triệu Tĩnh Tuyết | Chuyền 2 | 1.75 | 12/01/1993 |
13 | Vương Vỹ | Libero | 1.82 | 29/04/1992 |
14 | Trần Dịch Huyền | Đối chuyền | 1.81 | 23/04/1999 |
15 | Vương Đình Đình | Phụ công | 1.87 | 20/01/1993 |
16 | Cung Tường Vũ | Đối chuyền | 1.88 | 21/04/1997 |
17 | Ngô Hàm | Đối chuyền | 1.83 | 23/04/1998 |
18 | Đường Ninh Nhã | Phụ công/ Đối chuyền | 1.85 | 15/05/1994 |
19 | Triệu Thiến Nhữ | Phụ công | 1.86 | 06/08/1998 |
20 | Mạnh Tinh Hàm | Libero | 1.70 | 04/01/1995 |
Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_chuyền_nữ_Giang_Tô Đội hình 2016-2017Liên quan
Câu lạc bộ Bóng đá Thể Công – Viettel Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956) Câu lạc bộ bóng đá MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Câu_lạc_bộ_bóng_chuyền_nữ_Giang_Tô